Bước tới nội dung

consecrator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːnt.sə.ˌkreɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

consecrator /ˈkɑːnt.sə.ˌkreɪ.tɜː/

  1. Xem consecrate

Tham khảo

[sửa]