consecutive
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /kən.ˈsɛ.kjə.tɪv/
Tính từ
consecutive /kən.ˈsɛ.kjə.tɪv/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “consecutive”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)