Bước tới nội dung

consecutive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /kən.ˈsɛ.kjə.tɪv/

Tính từ

consecutive /kən.ˈsɛ.kjə.tɪv/

  1. Liên tục, liên tiếp, tiếp liền nhau.
    three consecutive days — ba ngày liên tiếp
    many consecutive grenerations — mấy đời tiếp liền nhau

Tham khảo