consecutive
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kən.ˈsɛ.kjə.tɪv/
Tính từ[sửa]
consecutive /kən.ˈsɛ.kjə.tɪv/
- Liên tục, liên tiếp, tiếp liền nhau.
- three consecutive days — ba ngày liên tiếp
- many consecutive grenerations — mấy đời tiếp liền nhau
Tham khảo[sửa]
- "consecutive". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)