Bước tới nội dung

consequentiality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkɑːnt.sə.ˈkwɛnt.ʃə.lə.ti/

Danh từ

[sửa]

consequentiality /ˌkɑːnt.sə.ˈkwɛnt.ʃə.lə.ti/

  1. Xem consequential

Tham khảo

[sửa]