consequential
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌkɑːnt.sə.ˈkwɛnt.ʃəl/
Tính từ[sửa]
consequential /ˌkɑːnt.sə.ˈkwɛnt.ʃəl/
- Do hậu quả, do kết quả; là kết quả lôgíc của.
- Tự phụ, tự mãn, tự đắc.
- a consequential air — vẻ tự đắc
Tham khảo[sửa]
- "consequential", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)