conservé
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kɔ̃.sɛʁ.ve/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | conservé /kɔ̃.sɛʁ.ve/ |
conservés /kɔ̃.sɛʁ.ve/ |
| Giống cái | conservée /kɔ̃.sɛʁ.ve/ |
conservées /kɔ̃.sɛʁ.ve/ |
conservé /kɔ̃.sɛʁ.ve/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “conservé”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)