conservatism
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈsɜː.və.ˌtɪ.zəm/
Danh từ
[sửa]conservatism /kən.ˈsɜː.və.ˌtɪ.zəm/
Tham khảo
[sửa]- "conservatism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
conservatism /kən.ˈsɜː.və.ˌtɪ.zəm/