conservatisme
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kɔ̃.sɛʁ.va.tizm/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| conservatisme /kɔ̃.sɛʁ.va.tizm/ |
conservatisme /kɔ̃.sɛʁ.va.tizm/ |
conservatisme gđ /kɔ̃.sɛʁ.va.tizm/
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “conservatisme”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)