Bước tới nội dung

progressisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.ɡʁɛ.sizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
progressisme
/pʁɔ.ɡʁɛ.sizm/
progressisme
/pʁɔ.ɡʁɛ.sizm/

progressisme /pʁɔ.ɡʁɛ.sizm/

  1. Khuynh hướng tiến bộ.

Tham khảo

[sửa]