consignee

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkɑːnt.sə.ˈni/

Danh từ[sửa]

consignee /ˌkɑːnt.sə.ˈni/

  1. Người nhận, người nhận hàng gửi để bán.

Tham khảo[sửa]