consistant
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kɔ̃.sis.tɑ̃/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | consistant /kɔ̃.sis.tɑ̃/ |
consistants /kɔ̃.sis.tɑ̃/ |
| Giống cái | consistante /kɔ̃.sis.tɑ̃t/ |
consistantes /kɔ̃.sis.tɑ̃t/ |
consistant /kɔ̃.sis.tɑ̃/
- Đặc.
- Sauce consistante — nước xốt đặc
- Chắc, vững.
- Argument consistant — lý lẽ vững
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Có uy tín.
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “consistant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)