Bước tới nội dung

consolidated balance sheets

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

consolidated balance sheets

  1. (Kinh tế học) Bảng cân đối (kế toán/tài sản) hợp nhất.

Tham khảo

[sửa]