Bước tới nội dung

consommer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.sɔ.me/

Ngoại động từ

[sửa]

consommer ngoại động từ /kɔ̃.sɔ.me/

  1. Ăn, uống.
    Consommer des aliments — ăn thức ăn
    Consommer du vin — uống rượu vang
  2. Tiêu dùng, tiêu thụ.
    Une voiture qui consomme trop d’essence — xe tiêu thụ quá nhiều xăng
  3. Hoàn thành.
    Consommer son œuvre — hoàn thành sự nghiệp của mình
    Consommer un crime — phạm một tội ác

Trái nghĩa

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

consommer nội động từ /kɔ̃.sɔ.me/

  1. Ăn, uống (ở tiệm).
  2. Tiêu thụ.
    Une voiture qui consomme beaucoup — xe tiêu thụ nhiều xăng

Tham khảo

[sửa]