constitutionalize
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˈtuː.ʃnə.ˌlɑɪz/
Ngoại động từ[sửa]
constitutionalize ngoại động từ /.ˈtuː.ʃnə.ˌlɑɪz/
- Bắt phải theo hiến pháp; hiến pháp hoá.
Tham khảo[sửa]
- "constitutionalize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)