constructif
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃s.tʁyk.tif/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | constructif /kɔ̃s.tʁyk.tif/ |
constructifs /kɔ̃s.tʁyk.tif/ |
Giống cái | constructive /kɔ̃s.tʁyk.tiv/ |
constructives /kɔ̃s.tʁyk.tiv/ |
constructif /kɔ̃s.tʁyk.tif/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "constructif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)