Bước tới nội dung

constructif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃s.tʁyk.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực constructif
/kɔ̃s.tʁyk.tif/
constructifs
/kɔ̃s.tʁyk.tif/
Giống cái constructive
/kɔ̃s.tʁyk.tiv/
constructives
/kɔ̃s.tʁyk.tiv/

constructif /kɔ̃s.tʁyk.tif/

  1. Xây dựng, sáng tạo.
    Esprit constructif — óc sáng tạo
    Critique constructive — lời phê bình xây dựng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]