constructive
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
Cấp trung bình |
Cấp hơn |
Cấp nhất |
constructive (cấp hơn more constructive, cấp nhất most constructive)
- Có tính cách xây dựng.
- constructive criticism — phê bình xây dựng
- (Thuộc) kiến trúc, (thuộc) xây dựng.
- Suy diễn, hiểu ngầm.
- a constructive denial — một sự từ chối phải hiểu ngầm, một sự từ chối khéo
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)