constructive
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈstrək.tɪv/
Tính từ
[sửa]constructive (so sánh hơn more constructive, so sánh nhất most constructive)
- Có tính cách xây dựng.
- constructive criticism — phê bình xây dựng
- (Thuộc) kiến trúc, (thuộc) xây dựng.
- Suy diễn, hiểu ngầm.
- a constructive denial — một sự từ chối phải hiểu ngầm, một sự từ chối khéo
Tham khảo
[sửa]- "constructive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)