consumer durable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈdʊr.ə.bəl/

Danh từ[sửa]

consumer durable / ˈdʊr.ə.bəl/

  1. (Kinh tế học) Hàng tiêu dùng lâu bền.

Tham khảo[sửa]