Bước tới nội dung

consummator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːnt.sə.mtɜː/

Danh từ

[sửa]

consummator /ˈkɑːnt.sə.mtɜː/

  1. Xem consummate

Tham khảo

[sửa]