containment
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /kən.ˈteɪn.mənt/
Danh từ
containment /kən.ˈteɪn.mənt/
- (Chính trị) Chính sách ngăn chận.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “containment”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)