containment
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kən.ˈteɪn.mənt/
Danh từ[sửa]
containment /kən.ˈteɪn.mənt/
- (Chính trị) Chính sách ngăn chận.
Tham khảo[sửa]
- "containment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
containment /kən.ˈteɪn.mənt/