Bước tới nội dung

contemplateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.tɑ̃.pla.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực contemplateur
/kɔ̃.tɑ̃.pla.tœʁ/
contemplateur
/kɔ̃.tɑ̃.pla.tœʁ/
Giống cái contemplatrice
/kɔ̃.tɑ̃.plat.ʁis/
contemplatrice
/kɔ̃.tɑ̃.plat.ʁis/

contemplateur /kɔ̃.tɑ̃.pla.tœʁ/

  1. Ngắm nghía, lặng ngắm.
    Oeil contemplateur — con mắt ngắm nghía

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít contemplatrice
/kɔ̃.tɑ̃.plat.ʁis/
contemplatrice
/kɔ̃.tɑ̃.plat.ʁis/
Số nhiều contemplatrice
/kɔ̃.tɑ̃.plat.ʁis/
contemplatrice
/kɔ̃.tɑ̃.plat.ʁis/

contemplateur /kɔ̃.tɑ̃.pla.tœʁ/

  1. Người ngắm nghía, người lặng ngắm.

Tham khảo

[sửa]