Bước tới nội dung

contempteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.tɑ̃p.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực contempteur
/kɔ̃.tɑ̃p.tœʁ/
contempteurs
/kɔ̃.tɑ̃p.tœʁ/
Giống cái contempteur
/kɔ̃.tɑ̃p.tœʁ/
contempteurs
/kɔ̃.tɑ̃p.tœʁ/

contempteur /kɔ̃.tɑ̃p.tœʁ/

  1. Khinh thị, bài xích.
    Contempteur de l’argent — khinh tiền bạc

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít contempteur
/kɔ̃.tɑ̃p.tœʁ/
contempteurs
/kɔ̃.tɑ̃p.tœʁ/
Số nhiều contempteur
/kɔ̃.tɑ̃p.tœʁ/
contempteurs
/kɔ̃.tɑ̃p.tœʁ/

contempteur /kɔ̃.tɑ̃p.tœʁ/

  1. Người khinh thị, người bài xích.
    Les contempteurs de la religion — những người bài xích tôn giáo

Tham khảo

[sửa]