contempteur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.tɑ̃p.tœʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | contempteur /kɔ̃.tɑ̃p.tœʁ/ |
contempteurs /kɔ̃.tɑ̃p.tœʁ/ |
Giống cái | contempteur /kɔ̃.tɑ̃p.tœʁ/ |
contempteurs /kɔ̃.tɑ̃p.tœʁ/ |
contempteur /kɔ̃.tɑ̃p.tœʁ/
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | contempteur /kɔ̃.tɑ̃p.tœʁ/ |
contempteurs /kɔ̃.tɑ̃p.tœʁ/ |
Số nhiều | contempteur /kɔ̃.tɑ̃p.tœʁ/ |
contempteurs /kɔ̃.tɑ̃p.tœʁ/ |
contempteur /kɔ̃.tɑ̃p.tœʁ/
Tham khảo[sửa]
- "contempteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)