contemptible
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kən.ˈtɛɱ.tə.bəl/
Tính từ[sửa]
contemptible /kən.ˈtɛɱ.tə.bəl/
- Đáng khinh, đê tiện, bần tiện.
Tham khảo[sửa]
- "contemptible". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)