Bước tới nội dung

contemptuous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈtɛɱ.tʃə.wəs/

Tính từ

[sửa]

contemptuous /.ˈtɛɱ.tʃə.wəs/

  1. Khinh thường, coi thường; tỏ vẻ khinh bỉ, khinh người, khinh khỉnh.
    to be contemptuous of something — khinh thường việc gì
    a contemptuous attitude — thái độ khinh người
    a contemptuous look — cái nhìn khinh khỉnh

Tham khảo

[sửa]