contenant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃t.nɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
contenant /kɔ̃t.nɑ̃/ |
contenants /kɔ̃t.nɑ̃/ |
contenant gđ /kɔ̃t.nɑ̃/
Tham khảo[sửa]
- "contenant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
contenant /kɔ̃t.nɑ̃/ |
contenants /kɔ̃t.nɑ̃/ |
contenant gđ /kɔ̃t.nɑ̃/