contour-fighter
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑːn.ˌtʊr.ˈfɑɪ.tɜː/
Danh từ
[sửa]contour-fighter /ˈkɑːn.ˌtʊr.ˈfɑɪ.tɜː/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Máy bay cường kích (đánh tầm thấp).
Tham khảo
[sửa]- "contour-fighter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)