contour-ploughing
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
contour-ploughing
- Sự cày theo đường mức, sự cày vòng quanh (ở sườn đồi để tránh xói mòn).
Tham khảo[sửa]
- "contour-ploughing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
contour-ploughing