Bước tới nội dung

vòng quanh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
va̤wŋ˨˩ kwajŋ˧˧jawŋ˧˧ kwan˧˥jawŋ˨˩ wan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vawŋ˧˧ kwajŋ˧˥vawŋ˧˧ kwajŋ˧˥˧

Phó từ

[sửa]

vòng quanh trgt.

  1. Nói đi một vòng tròn chung quanh.
    Đi vòng quanh hồ.
  2. Không thẳng, không trực tiếp.
    Nói vòng quanh vấn đề.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]