contrarier
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃t.ʁa.ʁje/
Ngoại động từ[sửa]
contrarier ngoại động từ /kɔ̃t.ʁa.ʁje/
- Ngăn trở, chống lại.
- Contrarier les idées de quelqu'un — chống lại ý kiến của ai
- Làm phật ý, làm phiền lòng.
- Voilà qui me contrarie — đó là điều làm tôi phiền lòng
- Đối lập.
- Contrarier les couleurs — đối lập màu sắc
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "contrarier". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)