aider

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈeɪ.dɜː/

Động từ[sửa]

aider ' /ˈeɪ.dɜː/

  1. Xem aid

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

aider ngoại động từ /e.de/

  1. Giúp, giúp đỡ.
    Aider quelqu'un dans ses travaux — giúp ai trong công việc
    "je lui tendis la main [...] pour l’aider à se relever" (Giraud.) — tôi chìa tay cho hắn nắm để giúp hắn đứng dậy
  2. Cứu giúp, cứu trợ.
    Une famille qui mérite d’être aidée — một gia đình đáng cứu giúp
    Que Dieu vous aide! — cầu trời phù hộ cho anh!

Cách ra dấu[sửa]

Nội động từ[sửa]

aider nội động từ /e.de/

  1. Giúp vào, giúp cho.
    Aider à la digestion — giúp cho sự tiêu hóa
    Ces mesures pourront aider au rétablissement de l’économie — các biện pháp này có thể giúp cho việc tái thiết kinh tế

Cách ra dấu[sửa]

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]