aider
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈeɪ.dɜː/
Động từ[sửa]
aider ' /ˈeɪ.dɜː/
- Xem aid
Tham khảo[sửa]
- "aider". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.de/
Ngoại động từ[sửa]
aider ngoại động từ /e.de/
- Giúp, giúp đỡ.
- Aider quelqu'un dans ses travaux — giúp ai trong công việc
- "je lui tendis la main [...] pour l’aider à se relever" (Giraud.) — tôi chìa tay cho hắn nắm để giúp hắn đứng dậy
- Cứu giúp, cứu trợ.
- Une famille qui mérite d’être aidée — một gia đình đáng cứu giúp
- Que Dieu vous aide! — cầu trời phù hộ cho anh!
Cách ra dấu[sửa]
Nội động từ[sửa]
aider nội động từ /e.de/
- Giúp vào, giúp cho.
- Aider à la digestion — giúp cho sự tiêu hóa
- Ces mesures pourront aider au rétablissement de l’économie — các biện pháp này có thể giúp cho việc tái thiết kinh tế
Cách ra dấu[sửa]
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "aider". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)