contre-allée
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃t.ʁa.le/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
contre-allée /kɔ̃t.ʁa.le/ |
contre-allées /kɔ̃t.ʁa.le/ |
contre-allée gc /kɔ̃t.ʁa.le/
Tham khảo
[sửa]- "contre-allée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)