contre-lettre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃t.ʁlɛtʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
contre-lettre /kɔ̃t.ʁlɛtʁ/ |
contre-lettre /kɔ̃t.ʁlɛtʁ/ |
contre-lettre gc /kɔ̃t.ʁlɛtʁ/
- (Luật học, pháp lý) Quyết định hủy bỏ.
Tham khảo
[sửa]- "contre-lettre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)