Bước tới nội dung

contre-lettre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃t.ʁlɛtʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
contre-lettre
/kɔ̃t.ʁlɛtʁ/
contre-lettre
/kɔ̃t.ʁlɛtʁ/

contre-lettre gc /kɔ̃t.ʁlɛtʁ/

  1. (Luật học, pháp lý) Quyết định hủy bỏ.

Tham khảo

[sửa]