contre-plongée
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃t.ʁplɔ̃.ʒe/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
contre-plongée /kɔ̃t.ʁplɔ̃.ʒe/ |
contre-plongée /kɔ̃t.ʁplɔ̃.ʒe/ |
contre-plongée gc /kɔ̃t.ʁplɔ̃.ʒe/
Tham khảo[sửa]
- "contre-plongée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)