contre-plongée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃t.ʁplɔ̃.ʒe/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
contre-plongée
/kɔ̃t.ʁplɔ̃.ʒe/
contre-plongée
/kɔ̃t.ʁplɔ̃.ʒe/

contre-plongée gc /kɔ̃t.ʁplɔ̃.ʒe/

  1. (Điện ảnh) Sự quay ngửa máy.

Tham khảo[sửa]