Bước tới nội dung

contre-proposition

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃t.ʁpʁɔ.pɔ.zi.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
contre-proposition
/kɔ̃t.ʁpʁɔ.pɔ.zi.sjɔ̃/
contre-propositions
/kɔ̃t.ʁpʁɔ.pɔ.zi.sjɔ̃/

contre-proposition gc /kɔ̃t.ʁpʁɔ.pɔ.zi.sjɔ̃/

  1. Đề nghị ngược lại.
    Contre-propositions des délégués patronaux — những đề nghị ngược lại của đại diện chủ

Tham khảo

[sửa]