Bước tới nội dung

contrebande

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃t.ʁə.bɑ̃d/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
contrebande
/kɔ̃t.ʁə.bɑ̃d/
contrebande
/kɔ̃t.ʁə.bɑ̃d/

contrebande gc /kɔ̃t.ʁə.bɑ̃d/

  1. Sự buôn lậu.
  2. Hàng (buôn) lậu.

Tham khảo

[sửa]