contrebande
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃t.ʁə.bɑ̃d/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
contrebande /kɔ̃t.ʁə.bɑ̃d/ |
contrebande /kɔ̃t.ʁə.bɑ̃d/ |
contrebande gc /kɔ̃t.ʁə.bɑ̃d/
Tham khảo
[sửa]- "contrebande", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)