Bước tới nội dung

contribuable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃t.ʁi.bɥabl/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít contribuable
/kɔ̃t.ʁi.bɥabl/
contribuables
/kɔ̃t.ʁi.bɥabl/
Số nhiều contribuable
/kɔ̃t.ʁi.bɥabl/
contribuables
/kɔ̃t.ʁi.bɥabl/

contribuable /kɔ̃t.ʁi.bɥabl/

  1. Người nộp thuế.

Tham khảo

[sửa]