contribuable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃t.ʁi.bɥabl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | contribuable /kɔ̃t.ʁi.bɥabl/ |
contribuables /kɔ̃t.ʁi.bɥabl/ |
Số nhiều | contribuable /kɔ̃t.ʁi.bɥabl/ |
contribuables /kɔ̃t.ʁi.bɥabl/ |
contribuable /kɔ̃t.ʁi.bɥabl/
Tham khảo
[sửa]- "contribuable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)