contribuer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃t.ʁi.bɥe/
Nội động từ
[sửa]contribuer nội động từ /kɔ̃t.ʁi.bɥe/
- Góp phần, đóng góp.
- Contribuer aux dépenses de l’Etat — góp phần vào chi phí của Nhà nước
- Contribuer au succès d’une affaire — góp phần vào sự thành công của một việc
Trái nghĩa
[sửa]- Abstenir (s'), contrarier
Tham khảo
[sửa]- "contribuer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)