control code
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈtroʊl ˈkoʊd/
Danh từ
[sửa]control code /kən.ˈtroʊl ˈkoʊd/
- (Tech) Mã điều khiển.
Tham khảo
[sửa]- "control code", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
control code /kən.ˈtroʊl ˈkoʊd/