controllership
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈtroʊ.lɜː.ˌʃɪp/
Danh từ
[sửa]controllership /kən.ˈtroʊ.lɜː.ˌʃɪp/
Tham khảo
[sửa]- "controllership", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
controllership /kən.ˈtroʊ.lɜː.ˌʃɪp/