controlment
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈtroʊl.mənt/
Danh từ
[sửa]controlment /kən.ˈtroʊl.mənt/
Tham khảo
[sửa]- "controlment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
controlment /kən.ˈtroʊl.mənt/