contrordre
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃t.ʁɔʁdʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
contrordre /kɔ̃t.ʁɔʁdʁ/ |
contrordres /kɔ̃t.ʁɔʁdʁ/ |
contrordre gđ /kɔ̃t.ʁɔʁdʁ/ hay cách viết khác contre-ordre
- Phản lệnh, lệnh khác (bãi bỏ lệnh cũ).
- Je viendrai, sauf contrordre — tôi sẽ đến, trừ phi có lệnh khác
Tham khảo[sửa]
- "contrordre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)