controverse
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃t.ʁɔ.vɛʁs/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
controverse /kɔ̃t.ʁɔ.vɛʁs/ |
controverses /kɔ̃t.ʁɔ.vɛʁs/ |
controverse gc /kɔ̃t.ʁɔ.vɛʁs/
Tham khảo
[sửa]- "controverse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)