conurbation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkɑː.(ˌ)nɜː.ˈbeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]conurbation /ˌkɑː.(ˌ)nɜː.ˈbeɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "conurbation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
conurbation /ˌkɑː.(ˌ)nɜː.ˈbeɪ.ʃən/