Bước tới nội dung

convenu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃v.ny/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực convenu
/kɔ̃v.ny/
convenus
/kɔ̃v.ny/
Giống cái convenue
/kɔ̃v.ny/
convenues
/kɔ̃v.ny/

convenu /kɔ̃v.ny/

  1. Đã thoả thuận.
    Prix convenu — giá đã thỏa thuận
  2. Ước định.
    Langage convenu — ngôn ngữ ước định

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
convenu
/kɔ̃v.ny/
convenus
/kɔ̃v.ny/

convenu /kɔ̃v.ny/

  1. Điều đã thỏa thuận.
    S’en tenir au convenu — cứ theo điều đã thỏa thuận
  2. Điều ước lệ.

Tham khảo

[sửa]