Bước tới nội dung

convincingness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈvɪnt.siɳ.nəs/

Danh từ

[sửa]

convincingness /kən.ˈvɪnt.siɳ.nəs/

  1. Sức thuyết phục.

Tham khảo

[sửa]