Bước tới nội dung

cooling system

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkuː.liɳ ˈsɪs.təm/

Danh từ

[sửa]

cooling system /ˈkuː.liɳ ˈsɪs.təm/

  1. (Tech) Hệ thống làm nguội/mát.

Tham khảo

[sửa]