cooperage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkuː.pə.rɪdʒ/

Danh từ[sửa]

cooperage /ˈkuː.pə.rɪdʒ/

  1. Nghề đóng thùng.
  2. Xưởng đóng thùng.

Tham khảo[sửa]