Bước tới nội dung

copaiba

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /koʊ.ˈpɑɪ.bə/

Danh từ

[sửa]

copaiba /koʊ.ˈpɑɪ.bə/

  1. Nhựa copaiba.

Tham khảo

[sửa]