copartageant
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
copartageant
- (Luật học, pháp lý) Cùng chia.
- Héritiers copartageants — những người thừa kế cùng chia
Danh từ[sửa]
copartageant
Tham khảo[sửa]
- "copartageant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)