copartageant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

copartageant

  1. (Luật học, pháp lý) Cùng chia.
    Héritiers copartageants — những người thừa kế cùng chia

Danh từ[sửa]

copartageant

  1. (Luật học, pháp lý) Người cùng chia.

Tham khảo[sửa]