Bước tới nội dung

coping-stone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkoʊ.piɳ.ˈstoʊn/

Danh từ

[sửa]

coping-stone /ˈkoʊ.piɳ.ˈstoʊn/

  1. (Kiến trúc) Đá mái tường, đá đầu tường ((cũng) cope-stone).

Tham khảo

[sửa]