coping-stone
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkoʊ.piɳ.ˈstoʊn/
Danh từ[sửa]
coping-stone /ˈkoʊ.piɳ.ˈstoʊn/
- (Kiến trúc) Đá mái tường, đá đầu tường ((cũng) cope-stone).
Tham khảo[sửa]
- "coping-stone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)