Bước tới nội dung

coplanarity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkoʊ.ˈpleɪ.nɜ.ːə.ti/

Danh từ

[sửa]

coplanarity /ˌkoʊ.ˈpleɪ.nɜ.ːə.ti/

  1. Tính đồng phẳng.

Tham khảo

[sửa]