coplanarity
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkoʊ.ˈpleɪ.nɜ.ːə.ti/
Danh từ
[sửa]coplanarity /ˌkoʊ.ˈpleɪ.nɜ.ːə.ti/
Tham khảo
[sửa]- "coplanarity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
coplanarity /ˌkoʊ.ˈpleɪ.nɜ.ːə.ti/