copolymer
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌkoʊ.ˈpɑː.lə.mɜː/
Danh từ[sửa]
copolymer /ˌkoʊ.ˈpɑː.lə.mɜː/
- (Hoá học) Chất đồng trùng hợp.
Tham khảo[sửa]
- "copolymer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
copolymer /ˌkoʊ.ˈpɑː.lə.mɜː/